Có 2 kết quả:
大包大揽 dà bāo dà lǎn ㄉㄚˋ ㄅㄠ ㄉㄚˋ ㄌㄢˇ • 大包大攬 dà bāo dà lǎn ㄉㄚˋ ㄅㄠ ㄉㄚˋ ㄌㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take complete charge (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take complete charge (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0