Có 2 kết quả:

大包大揽 dà bāo dà lǎn ㄉㄚˋ ㄅㄠ ㄉㄚˋ ㄌㄢˇ大包大攬 dà bāo dà lǎn ㄉㄚˋ ㄅㄠ ㄉㄚˋ ㄌㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to take complete charge (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to take complete charge (idiom)

Bình luận 0